lygophilia
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hy Lạp cổ λύγη (lúgē, “chạng vạng”) và φιλέω (philéō, “tôi yêu”).
Cách phát âm[sửa]
- Vần: -ɪliə
Danh từ[sửa]
lygophilia (không đếm được)
- Sự ưa thích nơi tối tăm.
Từ tiếng Hy Lạp cổ λύγη (lúgē, “chạng vạng”) và φιλέω (philéō, “tôi yêu”).
lygophilia (không đếm được)