lampiste
Tiếng Pháp[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lampistes /lɑ̃.pist/ |
lampistes /lɑ̃.pist/ |
lampiste gđ
- Người phụ trách đèn đuốc.
- (Nghĩa bóng) Nhân viên quèn.
- (Nghĩa bóng) Người làm bung xung, người quyền rơm vạ đá.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người làm đèn; người bán đèn.
Tham khảo[sửa]
- "lampiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)