crenelate
Tiếng Anh[sửa]
Ngoại động từ[sửa]
crenelate ngoại động từ
- Làm lỗ châu mai (ở tường thành).
Chia động từ[sửa]
crenelate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "crenelate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)