chest
Tiếng Anh[sửa]
![](https://cdn.statically.io/img/upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/a/a9/Chest.agr.jpg/220px-Chest.agr.jpg)
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtʃɛst/
![]() | [ˈtʃɛst] |
Danh từ[sửa]
chest /ˈtʃɛst/
- Rương, hòm, tủ, két.
- a medicine chest — tủ thuốc
- a carpenter's chest — hòm đồ thợ mộc
- Tủ com mốt ((cũng) chest of drawers).
- Ngực.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "chest", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)