Bước tới nội dung

spin

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do NDKDDBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 10:37, ngày 21 tháng 12 năm 2021 (Sửa chính tả). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

spin /ˈspɪn/

  1. Sự quay tròn, sự xoay tròn.
  2. (Hàng không) Sự vừa đâm xuống vừa quay tròn.
  3. (Thể dục, thể thao) Sự xoáy (bóng crickê).
  4. Sự đi chơi; cuộc đi chơi ngắn, cuộc đi dạo (bằng xe đạp, thuyền... ).
    to go for a spin — đi dạo chơi; đi bơi thuyền

Ngoại động từ[sửa]

spin ngoại động từ spun, (từ cổ,nghĩa cổ) span; spun /ˈspɪn/

  1. Quay (tơ).
  2. Chăng (tơ nhện).
  3. Tiện (bằng máy).
  4. (Thường + out) kể (một câu chuyện)
  5. biên soạn.
    to spin a yarn — kể chuyện huyên thiên; kể chuyện bịa
  6. Làm quay tròn (con quay, người nào); làm lảo đảo.
    to send somebody spinning — đánh ai lảo đảo
  7. (Từ lóng) Đánh hỏng (thí sinh).

Nội động từ[sửa]

spin nội động từ /ˈspɪn/

  1. Xe chỉ, xe tơ.
  2. Chăng (nhện); kéo kén (tằm).
  3. Câu bằng mồi quay.
  4. Xoay tròn; lảo đảo; chao đảo.
    The market spins out of control — Thị trường chao đảo mất kiểm soát.
  5. Lướt đi nhẹ nhàng (đi xe đạp).

Thành ngữ[sửa]

  • to spin out:
    1. Kéo dài (bài diễn văn, cuộc thảo luận, cuộc đời... ).
    2. (Thể dục, thể thao) Đánh xoáy bóng cho (đối thủ) không đỡ được (crickê).

Tham khảo[sửa]