Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ap.syʁd/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực absurde
/ap.syʁd/
absurdes
/ap.syʁd/
Giống cái absurde
/ap.syʁd/
absurdes
/ap.syʁd/

absurde /ap.syʁd/

  1. Phi lý, vô lý.
    Opinion absurde — ý kiến vô lý

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít absurde
/ap.syʁd/
absurdes
/ap.syʁd/
Số nhiều absurde
/ap.syʁd/
absurdes
/ap.syʁd/

absurde /ap.syʁd/

  1. Điều phi lý, điều vô lý.
    Démonstration par l’absurde — (triết, toán) sự chứng minh bằng phản chứng

Tham khảo

sửa